Có 2 kết quả:
举手投足 jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ • 舉手投足 jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ
jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's every movement (idiom)
(2) comportment
(3) gestures
(2) comportment
(3) gestures
Bình luận 0
jǔ shǒu tóu zú ㄐㄩˇ ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's every movement (idiom)
(2) comportment
(3) gestures
(2) comportment
(3) gestures
Bình luận 0